Có 2 kết quả:
雞菇 jī gū ㄐㄧ ㄍㄨ • 鸡菇 jī gū ㄐㄧ ㄍㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 雞腿菇|鸡腿菇[ji1 tui3 gu1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 雞腿菇|鸡腿菇[ji1 tui3 gu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0